Kết quả tra cứu 暗れ塞がる
Các từ liên quan tới 暗れ塞がる
暗れ塞がる
くれふたがる くれふさがる
◆ To fall into deep sadness or despair
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ To be shrouded by darkness

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 暗れ塞がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗れ塞がる/くれふたがるる |
Quá khứ (た) | 暗れ塞がった |
Phủ định (未然) | 暗れ塞がらない |
Lịch sự (丁寧) | 暗れ塞がります |
te (て) | 暗れ塞がって |
Khả năng (可能) | 暗れ塞がれる |
Thụ động (受身) | 暗れ塞がられる |
Sai khiến (使役) | 暗れ塞がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗れ塞がられる |
Điều kiện (条件) | 暗れ塞がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗れ塞がれ |
Ý chí (意向) | 暗れ塞がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗れ塞がるな |