Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手が痛い
てがいたい
đau tay
手痛い ていたい
khốc liệt; cứng
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
痛手 いたで
một cú đánh mạnh; một nỗi đau
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
胃が痛い いがいたい
đau dạ dày.
歯が痛い はがいたい
đau răng
「THỦ THỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích