Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手に取るように
てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
手玉に取る てだまにとる
dắt mũi ai đó
手動による しゅどうによる
manually powered, manual
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
Đăng nhập để xem giải thích