手に取るように
てにとるように
☆ Cụm từ
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay

手に取るように được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に取るように
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
手玉に取る てだまにとる
dắt mũi ai đó
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít
手動による しゅどうによる
manually powered, manual
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó