逆手に取る
さかてにとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lật ngược (tình thế)

Bảng chia động từ của 逆手に取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆手に取る/さかてにとるる |
Quá khứ (た) | 逆手に取った |
Phủ định (未然) | 逆手に取らない |
Lịch sự (丁寧) | 逆手に取ります |
te (て) | 逆手に取って |
Khả năng (可能) | 逆手に取れる |
Thụ động (受身) | 逆手に取られる |
Sai khiến (使役) | 逆手に取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆手に取られる |
Điều kiện (条件) | 逆手に取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆手に取れ |
Ý chí (意向) | 逆手に取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆手に取るな |
逆手に取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆手に取る
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ
手玉に取る てだまにとる
dắt mũi ai đó
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
逆手 ぎゃくて さかて
sự bất ngờ xoắn
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
逆になる ぎゃくになる
Trở thành ngược