手動による
しゅどうによる
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Manually powered, manual

手動による được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動による
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao