Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
勇気 ゆうき
dũng
義勇の ぎゆうの
cảm tử.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
手のひらを返す てのひらをかえす たなごころをかえす
lật lọng, trở mặt, thay đổi thái độ nhanh chóng
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi