Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手のひら療治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
治療の失敗 ちりょーのしっぱい
điều trị thất bại
再治療 さいちりょう
tái điều trị