Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手の少陽三焦経
三焦 さんしょう みのわた
san jiao (triple heater; functional metabolic organ in Chinese medicine)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
三部経 さんぶきょう
Tam Bộ Kinh (ba bộ kinh chính trong Phật Giáo)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
三重焦点 さんじゅうしょうてん みえしょうてん
có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.