Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を握る てをにぎる
nắm tay
握手 あくしゅ
sự bắt tay
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
握手会 あくしゅかい
Sự kiện gặp gỡ, bắt tay với người nổi tiếng
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
手に汗を握る てにあせをにぎる
Hưng phấn
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau