握手
あくしゅ
「ÁC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắt tay
温
かい
握手
Bắt tay một cách nồng nhiệt

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 握手
Bảng chia động từ của 握手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握手する/あくしゅする |
Quá khứ (た) | 握手した |
Phủ định (未然) | 握手しない |
Lịch sự (丁寧) | 握手します |
te (て) | 握手して |
Khả năng (可能) | 握手できる |
Thụ động (受身) | 握手される |
Sai khiến (使役) | 握手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握手すられる |
Điều kiện (条件) | 握手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 握手しろ |
Ý chí (意向) | 握手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 握手するな |