Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画集 がしゅう
tập sách in những bộ sưu tập tranh
作り手 つくりて
Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm.
手作り てづくり
sự tự tay làm
作画 さくが
sự vẽ tranh ; sự chụp ảnh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画手 がしゅ
họa sỹ
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手作りステッカー てづくりステッカー
nhãn dán thủ công