作画
さくが「TÁC HỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vẽ tranh ; sự chụp ảnh

Bảng chia động từ của 作画
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作画する/さくがする |
Quá khứ (た) | 作画した |
Phủ định (未然) | 作画しない |
Lịch sự (丁寧) | 作画します |
te (て) | 作画して |
Khả năng (可能) | 作画できる |
Thụ động (受身) | 作画される |
Sai khiến (使役) | 作画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作画すられる |
Điều kiện (条件) | 作画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作画しろ |
Ý chí (意向) | 作画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作画するな |
作画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作画
作画監督 さくがかんとく
đạo diễn phim hoạt hình
作画崩壊 さくがほうかい
inconsistently, horribly drawn animated film or cartoon, animated cartoon episode of lower picture quality than other episodes in the same series
一般化作画基本要素 いっぱんかさくがきほんようそ
yếu tố cơ bản chung trong đồ họa
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.