手動ウォームギヤ
しゅ どうウォームギヤ
Truyền động trục vít

手動ウォームギヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動ウォームギヤ
ウォームギヤ ウォームギヤ
bánh răng động trục vít
bánh răng động trục vít
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
手動 しゅどう
thủ công; sự làm bằng tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.