手動式
しゅどうしき「THỦ ĐỘNG THỨC」
Thao tác bằng tay

手動式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動式
手動式ウィンチ しゅどうしきウィンチ
tời tay
手動式噴霧器 しゅどうしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu cầm tay
手動式ドラム缶用ポンプ しゅどうしきドラムかんようポンプ
bơm thủ công cho thùng phuy
手動式空気入れ しゅどうしきくうきいれ
điều chỉnh khí bằng tay.
手動式ペール缶用ポンプ しゅどうしきペールかんようポンプ
bơm tay cho thùng phi lên dầu
手動式噴霧器パーツ しゅどうしきふんむきパーツ
phụ tùng máy phun thuốc trừ sâu cầm tay
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.