足取り
あしとり あしどり「TÚC THỦ」
Hạ gục đối thủ bằng cách nắm lấy chân của anh ta
☆ Danh từ
Dáng đi
だるい
足取
り
Dáng đi nặng nhọc .

Từ đồng nghĩa của 足取り
noun
足取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足取り
揚げ足取り あげあしとり
Việc bới lông tìm vết.
手取り足取り てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng