Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手塚賞
手塚治虫文化賞 てづかおさむぶんかしょう
giải thưởng Văn hóa Tezuka Osamu (một giải thưởng manga thường niên của Nhật Bản)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.