Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手塚香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
手織 ており
sự dệt tay
手織り ており
dệt tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
塚 つか
ụ; mô đất; đống.