Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手島精一
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao