手当
てあて「THỦ ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
この
病気
は
早速手当
をする
必要
がある
Bệnh này cần phải chữa trị nhanh chóng
傷
の
手当
をする
Chữa trị vết thương
Sự chuẩn bị
Sự lùng sục (cảnh sát)
Thù lao
月々
5
万円
の
手当
を
与
える
Trả thù lao hàng tháng là 5 vạn yên
超過勤務
になにか
手当
はでるのですか
Bạn đã nhận thù lao làm thêm giờ chưa?
Tiền cho thêm
海外手当
Tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài
クリスマス手当
Tiền cho thêm đợt giáng sinh
Tiền phụ cấp
一時解雇手当
Tiền phụ cấp thuê trong 1 thời gian ngắn
遠距離通勤手当
Tiền phụ cấp làm xa
Tiền trợ cấp
Trợ cấp.

Từ đồng nghĩa của 手当
noun
Từ trái nghĩa của 手当
Bảng chia động từ của 手当
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手当する/てあてする |
Quá khứ (た) | 手当した |
Phủ định (未然) | 手当しない |
Lịch sự (丁寧) | 手当します |
te (て) | 手当して |
Khả năng (可能) | 手当できる |
Thụ động (受身) | 手当される |
Sai khiến (使役) | 手当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手当すられる |
Điều kiện (条件) | 手当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手当しろ |
Ý chí (意向) | 手当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手当するな |
手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手当
諸手当 しょてあて
các khoản phụ cấp khác
手当て てあて
lùng sục (cảnh sát)
業務手当 ぎょうむてあて
tiền trợ cấp công việc chuyên biệt.
結婚手当 けっこんてあて
trợ cấp kết hôn
勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
傷病手当 しょうびょうてあて
trợ cấp ốm đau
追加手当 ついかてあて
Phụ cấp làm thêm
場所手当 ばしょてあて
phụ cấp cho đô vật không hưởng lương trong các giải đấu