業務手当
ぎょうむてあて「NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG」
Tiền trợ cấp công việc chuyên biệt.

業務手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務手当
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc
失業手当 しつぎょうてあて
Trợ cấp mất việc làm.
残業手当 ざんぎょうてあて
tiền trợ cấp giờ làm phụ trội.
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
失業手当て しつぎょうてあて
sự cho phép nạn thất nghiệp
残業手当て ざんぎょうてあて
Tiền làm thêm.