Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸手 もろて
ra vẻ hài lòng, đồng tình
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手