手形千鳥
てがたちどり テガタチドリ「THỦ HÌNH THIÊN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Fragrant orchid (loại thảo mộc lâu năm có chiều cao 30-60 cm, nó mọc ở vùng cận núi cao đến vùng núi cao của Hokkaido và Honshu (vùng Chubu và phía bắc))
手形千鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手形千鳥
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)