Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手抜き てぬき
bỏ sót những bước khẩn yếu; một giọt trong hoạt động
抜き手 ぬきて ぬきで
(bơi) xoải tay ra ngoài nước
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム木 ゲームき
game tree
背抜き手袋 せぬきてぶくろ
găng tay bảo hộ phủ cao su ( lòng bàn tay phủ cao su, mặt lưng thường là vải len)
ゲーム機エミュレータ ゲームきエミュレータ
(game) emulator
ゲーム機アクセサリ ゲームきアクセサリ
Phụ kiện máy chơi game