Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手提袋 てさげふくろ
túi xách tay, túi cầm tay
手提げ てさげ
Túi xách
手提げ籠 てさげかご
giỏ cầm tay
手提げホルダー てさげげホルダー
móc treo cầm tay
手提げ箱 てさげげはこ
hộp có tay cầm (đựng cà phê, đồ uống,...)
手提げ鞄 てさげかばん
cặp (kẹp giấy tờ tài liệu).
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.