手数料収入
てすうりょうしゅうにゅう
Phí thu nhập
手数料収入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手数料収入
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手数料 てすうりょう
chi phí
手数入り でずいり てすういり
nghi lễ bước vào vòng thi đấu của võ sĩ sumo
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
中継手数料 ちゅうけいてすうりょう
hoa hồng trung gian.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.