中継手数料
ちゅうけいてすうりょう
Hoa hồng trung gian.

中継手数料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
手数料 てすうりょう
chi phí
売買手数料 ばいばいてすーりょー
tiền hoa hồng
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.
売上手数料 うりあげてすうりょう
hoa hồng bán hàng