手書き認識
てがきにんしき
☆ Danh từ
Nhận dạng chữ viết tay

手書き認識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手書き認識
手書き文字認識 てがきもじにんしき
nhận dạng chữ viết tay
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
認識 にんしき
sự nhận thức
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn