Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手束真知子
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
束子 たわし
bàn chải chà, cọ rửa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
Cục sắt để rửa bát
金束子 かねたわし かねだわし
Cục sắt để rửa bát
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.