手段を尽くす
しゅだんをつくす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thử tất cả các phương pháp; thực hiện tất cả các phương pháp

Bảng chia động từ của 手段を尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手段を尽くす/しゅだんをつくすす |
Quá khứ (た) | 手段を尽くした |
Phủ định (未然) | 手段を尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 手段を尽くします |
te (て) | 手段を尽くして |
Khả năng (可能) | 手段を尽くせる |
Thụ động (受身) | 手段を尽くされる |
Sai khiến (使役) | 手段を尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手段を尽くす |
Điều kiện (条件) | 手段を尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 手段を尽くせ |
Ý chí (意向) | 手段を尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 手段を尽くすな |
手段を尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手段を尽くす
手を尽くす てをつくす
thử tất cả các phương tiện có thể
八方手を尽くす はっぽうてをつくす
thử đủ mọi cách
礼を尽くす れいをつくす
đối xử lịch sự với ai đó
歓を尽くす かんをつくす
Vui hết mình
力を尽くす ちからをつくす
dốc hết sức, nổ lực hết mình
誠を尽くす まことをつくす
làm với thành thật
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức