Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手洗鬼
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
手洗い洗剤 てあらいせんざい
dung dịch rửa tay
手洗い てあらい
bồn; chậu rửa tay
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.