手細工
てざいく「THỦ TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Việc thủ công; nghề thủ công
手細工
で
作
る
Làm thủ công
手細工
をする
人
Thợ thủ công .

手細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手細工
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
手工 しゅこう
thủ công.
工手 こうしゅ
công nhân ngành xây dựng công nghiệp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.