Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手続きをする てつづきをする
làm giấy.
手続きを経る てつづきをへる
trải qua các thủ tục
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手続き てつづき
thủ tục
手をとる てをとる
cầm tay.
手続きする てつづき
làm thủ tục
手続き的 てつづきてき
theo thủ tục
グリフ手続き グリフてつづき
thủ tục glyph