Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手縫い糸/しつけ糸 てぬいいと/しつけいと
chỉ may bằng tay
縫い糸 ぬいいと
Chỉ khâu.
手縫い てぬい
sự may tay, sự khâu bằng tay; đồ may tay, đồ khâu bằng tay
縫合糸 ほーごーいと
chỉ khâu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
縫い ぬい
Việc khâu vá.