Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手荷物サイザー
手荷物 てにもつ
hành lí xách tay; hành lí mang theo người; đồ xách tay
手荷物検査 てにもつけんさ
tìm kiếm hành lý xách tay
荷物 にもつ
hành lý.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.