手荷物一時預かり所
てにもついちじあずかりしょ
☆ Danh từ
Nơi gửi hành lí ngắn hạn.

手荷物一時預かり所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手荷物一時預かり所
一時預所 いちじあずかりしょ いちじあずかりじょ いちじあずかところ
phòng giữ áo mũ, phòng vệ sinh
一時預かり いちじあずかり
(hành lý) kiểm tra; trông nom tạm thời
預け荷物 あずけにもつ
hành lý kí gửi
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
一時預け いちじあずけ いちじあづけ
(hành lý) kiểm tra; tạm thời đặt
預かり物 あずかりもの
đồ gửi
手荷物 てにもつ
hành lí xách tay; hành lí mang theo người; đồ xách tay
荷物を預ける にもつをあずける
gửi hành lý.