Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
預け荷物
あずけにもつ
hành lý kí gửi
荷物を預ける にもつをあずける
gửi hành lý.
預け物 あずけもの あづけぶつ
đồ đạc được trông nom, bảo quản
荷物受け にもつうけ
kệ để đồ, giỏ để đồ
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷物 にもつ
hành lý.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「DỰ HÀ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích