手術室看護
しゅじゅつしつかんご
Điều dưỡng phòng phẫu thuật
手術室看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術室看護
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
看護助手 かんごじょしゅ
hỗ trợ điều dưỡng
周術期看護 しゅうじゅつきかんご
điều dưỡng trước phẫu thuật
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực