手術室
しゅじゅつしつ しゅじつしつ「THỦ THUẬT THẤT」
☆ Danh từ
Phòng mổ.

手術室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術室
手術室看護 しゅじゅつしつかんご
điều dưỡng phòng phẫu thuật
手術室用品 しゅじゅつしつようひん
Thiết bị phòng mổ
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
手術室情報システム しゅじゅつしつじょうほうシステム
hệ thống thông tin phòng phẫu thuật
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.