手術室技術者
しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
Kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
手術室技術者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術室技術者
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics