Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手術材料病理診断
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
遠隔病理診断 えんかくびょーりしんだん
bệnh học (telepathology)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
手料理 てりょうり
thức ăn ở nhà
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.