手話通訳
しゅわつうやく「THỦ THOẠI THÔNG DỊCH」
☆ Danh từ
Cách nói bằng ra hiệu giải thích

手話通訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手話通訳
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
通訳 つうやく
người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
通訳ガイド つうやくガイド
hướng dẫn thông dịch
通訳人 つうやくにん
phiên dịch viên