手順名
てじゅんめい「THỦ THUẬN DANH」
☆ Danh từ
Tên thường trình

手順名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手順名
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
名手 めいしゅ
chuyên gia
アップグレード手順 アップグレードてじゅん
thủ tục nâng cấp
シングルリンク手順 シングルリンクてじゅん
thủ tục liên kết đơn
手順書 てじゅんしょ
tài liệu hướng dẫn