才子多病
さいしたびょう「TÀI TỬ ĐA BỆNH」
☆ Cụm từ
Talented people tend to be of delicate constitution, Men of genius tend to be of delicate health, Whom the gods love die young

才子多病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才子多病
多才 たさい
đa tài
多芸多才 たげいたさい
đa tài đa nghệ; tài giỏi trong nhiều lĩnh vực
才子 さいし
tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang.
多病 たびょう
đau ốm; thể chất hay đau ốm
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.