才弾ける
さいはじける「TÀI ĐÀN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để (thì) tự phụ; để (thì) thông minh và phía trước

Bảng chia động từ của 才弾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 才弾ける/さいはじけるる |
Quá khứ (た) | 才弾けた |
Phủ định (未然) | 才弾けない |
Lịch sự (丁寧) | 才弾けます |
te (て) | 才弾けて |
Khả năng (可能) | 才弾けられる |
Thụ động (受身) | 才弾けられる |
Sai khiến (使役) | 才弾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 才弾けられる |
Điều kiện (条件) | 才弾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 才弾けいろ |
Ý chí (意向) | 才弾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 才弾けるな |
才弾ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才弾ける
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
弾ける はじける
nổ mở; để chia ra từng phần mở; để bật ra
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển