才知
さいち「TÀI TRI」
☆ Danh từ
Trí.

Từ đồng nghĩa của 才知
noun
才知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才知
才知縦横 さいちじゅうおう
resourceful and quick-witted, showing a flash of brilliance, have a keen (sparkling) intellect
知恵才覚 ちえさいかく
having wisdom and resources, being clever and talented
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt
才名 さいめい
tài danh
才器 さいき
tài năng