才知縦横
さいちじゅうおう「TÀI TRI TÚNG HOÀNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trí tuệ linh hoạt; thông minh sắc sảo
彼
は
才知縦横
に
活躍
し、
多
くの
問題
を
解決
してきた。
Anh ấy đã vận dụng trí tuệ xuất chúng của mình để giải quyết nhiều vấn đề.
