打ち掛かる
うちかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tấn công đối thủ bằng vũ khí, tấn công mạnh mẽ

Bảng chia động từ của 打ち掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち掛かる/うちかかるる |
Quá khứ (た) | 打ち掛かった |
Phủ định (未然) | 打ち掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち掛かります |
te (て) | 打ち掛かって |
Khả năng (可能) | 打ち掛かれる |
Thụ động (受身) | 打ち掛かられる |
Sai khiến (使役) | 打ち掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち掛かられる |
Điều kiện (条件) | 打ち掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち掛かれ |
Ý chí (意向) | 打ち掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち掛かるな |
打ち掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち掛かる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
chốt cửa trượt
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
打っ掛ける ぶっかける うっかける
bắn, đổ mạnh chất lỏng, nước...
色打掛 いろうちかけ
loại kimono sặc sỡ sắc màu (mặc trong lễ cưới)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)