打ったくり
ぶったくり
Overcharging, rip-off, highway robbery
☆ Danh từ
Robbery

打ったくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ったくり
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ったくる ぶったくる
chiếm đoạt bằng vũ lực, cướp bóc
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打っ欠く ぶっかく うっかく
đấm mạnh vào vật cứng khiến nó vỡ, tách ra
打っ ぶっ
mạnh mẽ, dữ dội
打っ千切り ぶっちぎり
opening up a big margin over one's nearest rival
打っちゃり うっちゃり
đảo ngược vào phút cuối; thắng trong phút chót
めった打ち めったうち
đánh sấp mặt