打っ掛け
ぶっかけ「ĐẢ QUẢI」
Dish made by pouring broth over something (esp. bukkakesoba)
Ejaculation onto someone's face
☆ Danh từ
Splashing on, splashing at

打っ掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打っ掛け
打っ掛ける ぶっかける うっかける
bắn, đổ mạnh chất lỏng, nước...
打っ掛け蕎麦 ぶっかけそば
soba with broth poured over it
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
chốt cửa trượt
色打掛 いろうちかけ
loại kimono sặc sỡ sắc màu (mặc trong lễ cưới)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
引っ掛け ひっかけ
trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu
突っ掛け つっかけ
Mặc chui qua đầu (áo)