Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打弦楽器
弦楽器 げんがっき げんがくき
đàn dây; nhạc cụ dây
擦弦楽器 さつげんがっき
nhạc cụ dây dùng vĩ
弦鳴楽器 げんめいがっき
nhóm những nhạc cụ tạo ra âm thanh từ dao động trên dây
弦楽器スタンド げんがっきスタンド
giá đỡ đàn, giá đỡ nhạc cụ dây
弦楽器ケース げんがっきケース
hộp đựng đàn
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
打楽器 だがっき
nhạc cụ thuộc bộ gõ
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi